Có 2 kết quả:
生活設施 shēng huó shè shī ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄕㄜˋ ㄕ • 生活设施 shēng huó shè shī ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄕㄜˋ ㄕ
shēng huó shè shī ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄕㄜˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
living facilities
Bình luận 0
shēng huó shè shī ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄕㄜˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
living facilities
Bình luận 0